- trực tiếp
- прямой; прямо; лично; непосредственный; ближайший; посторонный; стороной; непрямой; нестроевой I; нестроевой I; смежный; производственница
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… … Wikipedia
Citadel of Saigon — Saigon, Vietnam Type Square Vauban Built 1790 Built by Nguyen Phuc Anh, Nguyen Dynast … Wikipedia
Школы буддизма — Хронология развития и распространения буддийских школ ( 450 год до н. э. – 1300 год н. э.) … Википедия